Linh dương hoẵng Jentink
Chi (genus) | Cephalophus |
---|---|
Lớp (class) | Mammalia |
Họ (familia) | Bovidae |
Loài (species) | C. jentinki |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Artiodactyla |
English version Linh dương hoẵng Jentink
Linh dương hoẵng Jentink
Chi (genus) | Cephalophus |
---|---|
Lớp (class) | Mammalia |
Họ (familia) | Bovidae |
Loài (species) | C. jentinki |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Bộ (ordo) | Artiodactyla |
Thực đơn
Linh dương hoẵng JentinkLiên quan
Linh dương đầu bò xanh Linh dương đầu bò Linh dương sừng mác Linh dương đầu bò đen Linh dương sừng xoắn châu Phi Linh miêu đuôi cộc Linh Từ quốc mẫu Linh hồn Việt Cộng Linh kiện điện tử Linh miêu tai đenTài liệu tham khảo
WikiPedia: Linh dương hoẵng Jentink